• Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ, sự vét, sự tháo bớt
    Sự vơi
    filling up of the ullage
    đổ thêm vào để bù chỗ vơi
    on ullage
    (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
    Sự thiếu hụt
    (từ lóng) cặn

    Ngoại động từ

    Tháo bớt, vét, đổ
    Đổ thêm để bù chỗ vơi đi, đổ thêm cho khỏi vơi
    Xác định phần vơi đi (của một cái thùng)

    Tính từ

    Không đầy; vơi (bình chứa; thùng...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự mất mát (ở đổ đựng)
    sự vơi

    Kỹ thuật chung

    lượng lỏng hao
    lượng chất lỏng hao
    lượng chất lỏng vơi (tàu vũ trụ)
    sự hao hụt
    sự thiếu hụt

    Giải thích EN: The difference between the total volume of a container and the volume of the material it is presently holding. Giải thích VN: Sự chênh lệch giữa thể tích tổng của một bình chứa và lượng vật chất chứa trong nó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X