• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên bề mặt, nhất là dòng nước tạo nên do sóng vỗ bờ rút ra)
    the pull of the undertow can drag swimmer out to sea
    sóng dội có thể lôi những người bơi ra biển
    Sự giật lùi

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng chảy sâu (ở biển)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đối lưu đáy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng đáy
    dòng ngược
    sóng dội từ bờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X