• /´ʌndə¸kʌrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy dưới bề mặt hoặc dướu một dòng khác)
    Hoạt động ngầm, lực lượng ngầm; tình cảm ngấm ngầm, ảnh hưởng ngấm ngầm; trào lưu ngầm; khuynh hướng ngầm

    Tính từ

    Có tính chất ngầm (dòng chảy)
    Có tính chất ngầm (hoạt động, khuynh hướng...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    dòng chảy sâu

    Điện lạnh

    dòng dưới mức
    dòng non
    undercurrent relay
    rơle dòng non
    dòng ở dưới

    Điện

    sự kém dòng
    sự non dòng

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy dưới
    dòng chảy ngầm
    dòng đáy
    dòng dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X