• /´edi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xoáy nước
    Gió lốc
    Khói cuộn

    Ngoại động từ

    Làm xoáy lốc

    Nội động từ

    Xoáy lốc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) xoáy, chuyển động xoáy

    Điện lạnh

    thiết bị làm xoáy

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy xoáy
    dòng xoáy
    eddy conduction
    dẫn dòng xoáy
    eddy conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy conduction
    thông lượng nhiệt dòng xoáy
    eddy current flowmeter
    lưu lượng kế dòng xoáy
    eddy current loss
    tổn hao (do) dòng xoáy
    eddy heat conduction
    dẫn dòng xoáy
    eddy heat conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy heat conduction
    thông lượng nhiệt dòng xoáy
    eddy heat flux
    dẫn dòng xoáy
    eddy heat flux
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy heat flux
    thông lượng nhiệt dòng xoáy
    eddy-current braking
    hãm bằng dòng xoáy
    gió lốc
    sự tạo xoáy
    sự xoáy

    Địa chất

    gió xoáy, sự xoáy, vòng xoáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    whirl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X