• /ʌn´hindʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra
    to unhinge a door
    tháo cửa
    (thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối trí
    his mind is unhinged
    đầu óc nó rối lên


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X