• /¸ʌnai´denti¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nhận biết được
    Không được đồng nhất hoá

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không được nhận biết
    không được phát hiện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    identified , known , public

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X