• /in´kɔmpərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + to) không thể so sánh được
    Có một không hai, vô song
    incomparable beauty
    sắc đẹp vô song

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không thể so sánh

    Điện lạnh

    không (so) sánh được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X