-
Thông dụng
Tính từ
( + to somebody/something) chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
- special difficulties unique to blind people
- những khó khăn đặc biệt, riêng của người mù
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
duy nhất
- non unique alternate key
- khóa thay thế không duy nhất
- unique data
- dữ liệu duy nhất
- unique existence
- tồn tại duy nhất
- unique factorisation
- nhân tử hóa duy nhất
- unique factorization
- nhân tử duy nhất
- unique factorization domain
- miền nhân tử hóa duy nhất
- unique file
- tập tin duy nhất
- unique identifier
- định danh duy nhất
- unique index
- chỉ số duy nhất
- unique key
- khóa duy nhất
- unique postal name
- tên bưu chính duy nhất
- unique record
- bản ghi duy nhất
- unique solution
- nghiệm duy nhất
- unique value
- giá trị duy nhất
- unique word detection
- sự dò từ duy nhất (vô tuyến vũ trụ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- different , exclusive , individual , lone , one , one and only , onliest , only , particular , rare , separate , single , solitary , solo , sui generis , uncommon , unexampled , anomalous , best , exceptional , extraordinary , far-out * , incomparable , inimitable , matchless , most , nonpareil , novel , peerless , primo , singular , something else , special , standout , strange , unequaled , unimaginable , unmatched , unparagoned , unparalleled , unprecedented , unreal , unrivaled , utmost , weird * , sole , alone , distinctive , eccentric , idiographic , notable , odd , oner , peculiar , preeminent , transcendent , unusual
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ