• (đổi hướng từ Unrolled)
    /ʌn´roul/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn)
    to unroll carpet
    mở một tấm thảm

    Nội động từ

    Mở ra, trải ra
    Tháo ra (trong cuộn), tung ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trải ra

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (v) mở ra, trải ra, khai triển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X