• /ʌn´saitli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó coi, xấu xí, không đẹp mắt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    beautiful , nice , pleasing , pretty , sightly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X