• /ri´voultiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ
    revolting cruelty
    một sự độc ác gây phẫn nộ
    (thông tục) xấu, khó chịu; kinh tởm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X