-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- direct , genuine , guileless , honest , ingenuous , innocent , naive , natural , open , plain , pure , sincere , straight , straightforward , talking turkey , true , unadorned , unaffected , uncontrived , unpretentious , unsophisticated , up front , simple , unstudied , unworldly , homely , homespun , unpolished , candid , childlike , frank , humble , ignorant , inartistic , na
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ