-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous , improviso , spontaneous , unexpected
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ