• (đổi hướng từ Unveiled)
    /ʌnˈveɪl/

    Thông dụng

    Động từ

    Bỏ mạng che mặt
    Khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ công cộng)
    Trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ
    to unveil a secret
    tiết lộ một điều bí mật

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , hide , veil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X