• Toán & tin

    giao diện người dùng

    Giải thích VN: Tất cả các tính năng của một chương trình hoặc một máy tính nhằm hướng dẫn cách thức cho người sử dụng tương tác với máy tính.

    Adaptable User Interface (AUI)
    giao diện người dùng thích ứng
    AUI (adaptableUser Interface)
    giao diện người dùng thích ứng
    CUI (characteruser interface)
    giao diện người dùng ký tự
    End User Interface (EUI)
    giao diện người dùng cuối
    EUI (End-user interface)
    giao diện người dùng cuối cùng
    Graphical User Interface (GUI)
    giao diện người dùng đồ họa
    GUI (GraphicalUser Interface)
    giao diện người dùng đồ họa
    Macintosh user interface
    giao diện người dùng cho Macintosh
    NetBEUI (NetBIOSExtended User Interface)
    giao diện người dùng mở rộng trong NetBIOS
    UIL (userinterface language)
    ngôn ngữ giao diện người dùng
    user interface copyright
    bản quyền giao diện người dùng
    user interface language (UIL)
    ngôn ngữ giao diện người dùng
    user interface management system (UIMS)
    hệ thống quản lý giao diện người dùng
    giao diện người sử dụng

    Xây dựng

    giao điện sử dụng

    Kỹ thuật chung

    giao diện người máy
    Graphical User Interface-GUI
    giao diện người-máy bằng đồ họa
    GUI (GraphicalUser Interface)
    giao diện người-máy bằng đồ họa
    industry standard user interface
    giao diện người-máy chuẩn công nghiêp

    Kinh tế

    giao diện người dùng
    giao diện người sử dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X