• Xây dựng

    dưỡng đo chân không
    thiết bị đo chân không

    Kỹ thuật chung

    đồng hồ đo chân không
    dụng cụ đo chân không
    áp kế chân không
    compound pressure-and-vacuum gauge
    áp kế chân không hỗn hợp
    ionization vacuum gauge
    áp kế chân không iôn hóa
    ionization vacuum gauge
    áp kế chân không nhiệt iôn
    pirani vacuum gauge
    áp kế chân không pirani
    thermionic vacuum gauge
    áp kế chân không iôn hóa
    thermionic vacuum gauge
    áp kế chân không nhiệt iôn
    máy đo chân không

    Giải thích EN: An instrument that indicates the absolute gas pressure in a vacuum system. Giải thích VN: Một dụng cụ chỉ ra áp suất khí tuyệt đối trong một hệ chân không.

    ionization type vacuum gauge
    máy đo chân không kiểu ion hóa
    Knudsen vacuum gauge
    máy đo chân không Knudsen
    radiation vacuum gauge
    máy đo chân không bức xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X