• /¸eli´mentəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cơ bản, sơ đẳng
    elementary knowledge
    kiến thức cơ bản, kiến thức sơ đẳng
    theory on elementary particles
    lý thuyết về hạt cơ bản

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cơ bản, chủ yếu, sơ bộ, sơ cấp, không phân tích được

    Cơ - Điện tử

    (adj) cơ bản, chủ yếu, sơ cấp

    Điện lạnh

    sơ đẳng

    Kỹ thuật chung

    cơ bản
    cơ sở
    nguyên tố
    elementary area
    diện tích nguyên tố
    elementary charge
    điện tích nguyên tố
    elementary dipole
    ngẫu cực nguyên tố
    elementary wave
    sóng nguyên tố
    elementary work
    công nguyên tố
    elementary-analysis
    phân tích nguyên tố
    bản
    sở
    sơ cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X