• /ve´reiʃəsnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác veracity

    Danh từ
    Tính chân thực (người)
    a man of veraciousness
    một người chân thực
    Tính xác thực, sự thật (lời phát biểu..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X