• /¸verisi´mili¸tju:d/

    Thông dụng

    Cách viết khác verisimility

    Danh từ

    Vẻ thật; sự làm ra vẻ thật
    the verisimilitude of a story
    vẻ thật của câu chuyện
    beyond the bounds of verisimilitude
    không thể tin là thật được


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X