• /´və:min/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...)
    Sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật)
    (nghĩa bóng) bọn sâu mọt, bọn vô lại

    Chuyên ngành

    Điện

    côn trùng gặm nhấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X