• /fli:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con bọ chét
    bọ chét
    o flay a flea the hide and tallow
    to skin a flea for its hide
    rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
    if you lie down with dogs you'll get up with fleas
    gần mực thì đen
    A flea in one's ear
    (thông tục) sự khiển trách nặng nề
    Sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
    to go away with a flea in one's ear
    bị khiển trách nặng nề
    to send somebody away with a flea in his ear

    Xem ear

    Chuyên ngành

    Y học

    bọ chét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X