• /vai´breiʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rung động
    Lúc lắc, chấn động

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có chấn động
    có dao động
    có rung động

    Kỹ thuật chung

    dao động
    vibrational amplitude
    biên độ dao động
    vibrational energy
    năng lượng dao động
    vibrational entropy
    entropy dao động
    vibrational frequency
    tần số dao động
    vibrational quantum number
    lượng tử số dao động
    vibrational rate level
    mức tốc độ dao động
    vibrational spectrum
    phổ dao động
    vibrational structure
    cấu trúc dao động
    vibrational temperature
    nhiệt độ dao động (của chuyển động phân tử)
    zero-point (vibrational) energy
    năng lượng (dao động) điểm không
    rung
    rung động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X