• (đổi hướng từ Vanquishing)
    /ˈvæŋkwɪʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thắng, đánh bại (đối phương..)
    to vanquish the enemy
    đánh bại kẻ thù
    Chế ngự, khắc phục, vượt qua
    to vanquish one's desires
    chế ngự dục vọng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fail , lose , surrender

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X