• /¸ʌnsək´sesful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyển

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không có kết quả
    không thành công
    unsuccessful execution
    chạy không thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X