• /´vi:zə/

    Thông dụng

    Cách viết khác visé

    Danh từ

    Thị thực (con dấu hoặc dấu do viên chức của nước ngoài đóng lên hộ chiếu để cho biết người cầm hộ chiếu có thể vào, đi qua hoặc rời nước của họ)
    entry visa
    thị thực nhập cảnh
    exit visa
    thị thực xuất cảnh
    transit visa
    thị thực quá cảnh

    Ngoại động từ visaed

    Đóng dấu thị thực (lên hộ chiếu)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thị thực

    Kinh tế

    chiếu khán (xuất nhập cảnh)
    chữ ký xác nhận
    dấu thị thực
    entry visa
    dấu thị thực nhập cảnh
    exit visa
    dấu thị thực xuất cảnh
    thị thực
    entry visa
    dấu thị thực nhập cảnh
    entry visa
    thị thực nhập cảnh
    exit visa
    dấu thị thực xuất cảnh
    official visa
    thị thực công vụ
    re-entry visa
    thị thực nhập cảnh
    re-entry visa
    thị thực tái nhập cảnh
    technical visa
    thị thực kỹ thuật
    tourist visa
    thị thực du lịch
    tourist visa
    thị thực nhập cảnh du lịch
    tourist visa
    thị thực tái nhập cảnh
    transit visa
    thị thực quá cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X