• (đổi hướng từ Visualizing)
    /´viʒjuə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác visualise

    Ngoại động từ

    Hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt)
    I remember meeting him but I just can't visualize him
    tôi nhớ đã gặp anh ta nhưng không tài nào hình dung ra anh ta được

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hiển thị hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X