-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrimoniousness , contempt , disdain , hatefulness , hostility , malevolence , maliciousness , nastiness , sarcasm , venom , virulence
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ