• /´vitriəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Axit sunfuric
    (hoá học) sunfat
    blue vitriol
    đồng sunfat
    (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc
    his attack on the government was pure vitriol
    sự chỉ trích chính phủ của anh ta hoàn toàn là lời đả kích

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phèn xanh

    Y học

    sunfat kết tinh

    Kỹ thuật chung

    đồng sunfat

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X