• /´voult¸mi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vôn kế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng hồ đo vôn

    Điện lạnh

    độ nhạy von kế

    Điện

    volt kế

    Giải thích VN: Đồng hồ đo điện thế.

    vôn mét

    Kỹ thuật chung

    điện lượng kế
    von kế
    vôn kế

    Giải thích EN: An instrument that measures the potential difference between two points. Giải thích VN: Một dụng cụ để đo hiệu điện thế giữa hai điểm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X