• (đổi hướng từ Warbled)
    /wɔ:bl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)
    U (do) ruồi giòi
    Giòi (của ruồi giòi)

    Danh từ

    Tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo (nốt nhạc, bài hát..); giọng nói thỏ thẻ (người)

    Động từ

    Hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo (nốt nhạc, bài hát..); nói thỏ thẻ (người)
    Kể lại bằng thơ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    tiếng hót líu lo
    tiếng róc rách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    carol , chant , chirp , melody , quaver , sing , trill , yodel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X