• /'wɔ∫t'ʌp/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại
    their marriage was washed-up long before they separated
    cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X