• /dʒi´dʒu:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm
    Nghèo nàn, ít ỏi
    jejune diet
    chế độ ăn uống nghèo nàn
    Khô cằn (đất)
    jejune dictionary
    từ điển nhỏ bỏ túi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X