• /´wɔ:təri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước; như nước
    a watery grave
    (nghĩa bóng) mồ dưới nước (tức là chết đuối)
    Chứa đựng quá nhiều nước, nấu với quá nhiều nước
    watery coffee
    cà phê loãng
    Nhiều hơi ẩm, ướt, đẫm nước, sũng nước
    watery eyes
    mắt đẫm lệ
    watery clouds
    mây sũng nước, mây mưa
    watery weather
    tiết trời ướt át
    Có ý là sắp mưa
    a watery sky
    bầu trời báo hiệu muốn mưa
    Loãng, lỏng, nhạt (chất lỏng)
    watery soup
    cháo loãng
    Nhạt, bạc thếch (màu sắc)
    watery colour
    màu bạc thếch
    Nhạt nhẽo, vô vị
    watery style
    văn nhạt nhẽo
    watery talk
    câu chuyện nhạt nhẽo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thửa nước

    Kỹ thuật chung

    đẫm nước
    sũng nước
    ướt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    concentrated , dehydrated , dry , solid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X