-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banal , bland , flat , innocent , innoxious , inobnoxious , inoffensive , insipid , jejune , kind , painless , safe , sapless , unobjectionable , unoffending , weak , hurtless , unoffensive , namby-pamby , vapid , washy , waterish , watery , harmless , pallid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ