-
Wearisome
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Làm cho cảm thấy mệt mỏi, làm cho cảm thấy chán ngắt
- a wearisome job
- một công việc mệt nhọc
- wearisome complaints
- những lời than phiền chán ngắt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ