• /´wiərisəm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho cảm thấy mệt mỏi, làm cho cảm thấy chán ngắt
    a wearisome job
    một công việc mệt nhọc
    wearisome complaints
    những lời than phiền chán ngắt


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X