• /mə´nɔtənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone)
    a monotonous voice
    giọng đều đều
    a monotonous life
    cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đơn điệu

    Cơ - Điện tử

    (adj) đơn điệu

    Kỹ thuật chung

    đơn điệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X