-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- heftiness , massiveness , ponderosity , ponderousness , weight , graveness , momentousness , seriousness , concern , concernment , consequence , import , moment , significance , significancy , authority , dignity , gravity , heaviness , importance , magnitude , solemnity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ