• (đổi hướng từ Weltering)
    /´weltə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đòn nặng
    Người to lớn; vật to lớn

    Danh từ

    ( + of) mớ, đám hỗn độn; sự lộn xộn chung; sự pha trộn không theo trật tự (của người, vật)
    a welter of unrelated facts
    một mớ hỗn độn các sự kiện không có liên quan
    the welter of the waves
    sóng cuồn cuộn hung dữ

    Nội động từ

    Cuộn mình nằm xấp
    Đắm mình trong bùn
    (nghĩa bóng) ( + in) nhúng vào, nhúng trong, tắm trong (máu...)
    (động vật học), nổi sóng (biển)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    flounder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X