• /´grɔvəl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nằm phục xuống đất; bò; đầm
    to grovel in the mud
    đầm trong bùn
    (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
    to grovel to (before) somebody
    khom lưng uốn gối trước mặt ai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phủ phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X