• (đổi hướng từ Whaled)
    /weil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá voi
    a whale on (at, for) something
    một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
    have a whale of a time
    (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
    a whale of a city
    một thành phố mênh mông
    we had a whale of a time
    chúng ta đã vui chơi thoả thích

    Nội động từ

    Săn cá voi
    to go whaling
    đi săn cá voi

    Nguồn khác

    • whale : Corporateinformation

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá voi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    cetacean , cetaceous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X