• /'wikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
    Cửa xoay
    Cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)
    Cửa bán vé
    (viết tắt) w bộ ba thanh chắn trong Cricket
    to be on a good wicket
    ở thế lợi
    to be on a sticky wicket
    ở thế không lợi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cửa con
    cửa con ở cổng (dạng lỗ nhỏ)
    cửa phụ
    cửa van quay
    wicket dam
    đập kiểu cửa van quay
    cửa van vét bùn
    cửa van xả nước
    tầm chắn lò

    Kỹ thuật chung

    cửa lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arch , entrance , gate , hoop , opening , window

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X