• /'joumæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ
    Kỵ binh nghĩa dũng
    (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
    yeoman of the Guard
    vệ binh hoàng gia
    to do yeoman(' s) service
    giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X