• Ngoại động từ

    Tách ra xa, xoạc ra, xòe ra
    écarter les jambes
    xoạc cẳng
    écarter les doigts
    xòe ngón tay
    Giãn
    écarter la foule
    giãn đám đông
    để xa ra, dịch ra xa
    écarter un armoire
    dịch cái tủ ra xa
    Cách ly
    écarter un malade
    cách ly người bệnh
    Xua đuổi, gạt bỏ, loại
    écarter les soupcons
    xua đuổi nghi kỵ
    écarter une question oiseuse
    gạt bỏ một vấn đề vô ích
    écarter un adversaire
    loại một địch thủ
    Làm lạc hướng, làm sai đường
    écarter quelqu'un du droit chemin
    làm cho người nào đi sai đường

    Nội động từ

    Né tránh (trong trò đua bò)

    Ngoại động từ

    (đánh bài) (đánh cờ) chui một hoặc một vài con bài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X