• Danh từ giống cái

    écuelle en faïence
    cái tô bằng sành
    Une écuelle de soupe
    một tô cháo
    écuelle d'eau
    (thực vật học) rau má mơ
    être propre comme une écuelle; être propre comme une écuelle de chat
    sạch như li như la
    manger à la même écuelle
    ăn một mâm nằm một chiếu; cùng chia sẻ quyền lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X