• Ngoại động từ

    Làm cùn
    émousser un couteau
    làm cùn con dao
    Làm yếu, làm nhụt
    émousser le courage
    làm nhụt lòng dũng cảm
    Cạo rêu
    émousser un arbre
    cạo rêu bám ở cây

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X