• Tính từ

    Dày
    Papier épais
    giấy dày
    peau épaisse
    dạ dày
    đậm, thô
    Taille épaisse
    thân hình thô
    đặc, rậm, đông, đày đặc
    Encre épaisse
    mực đặc
    bois épais
    rừng rậm
    nuage épais
    mây dày đặc
    Trì độn
    Esprit épais
    trí óc trì độn
    avoir la langue épaisse
    ríu lưỡi

    Phó từ

    Dày, mau
    Semer trop épais
    gieo dày quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X