• Tính từ

    Trừu tượng
    Science abstraite
    khoa học trừu tượng
    Un écrivain trop abstrait
    nhà văn quá trừu tượng

    Phản nghĩa Concret. Positif, réel

    Lơ đễnh
    Air abstrait
    vẻ lơ đễnh
    nombre abstrait
    (toán) số hư.

    Danh từ giống đực

    Cái trừu tượng
    dans l'abstrait
    một cách trừu tượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X