• Ngoại động từ

    Lừa phỉnh
    Abuser un na…f
    lừa phỉnh một người ngây thơ
    Phản nghĩa Détromper

    Nội động từ

    Lạm dụng
    Abuser de son crédit
    lạm dụng uy tín của mình
    Abuser du tabac
    hút thuốc quá nhiều
    Lợi dụng
    Abuser de quelqu'un
    lợi dụng lòng tốt của ai.
    Abuser d'une femme
    cưỡng dâm một người đàn bà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X