-
Danh từ giống đực
Sự cho vay, tín dụng; khoản cho vay
- Etablissement de crédit
- cơ quan tín dụng
- Crédit à long terme
- khoản cho vay dài hạn
(nghĩa bóng) tín nhiệm; uy tín
- Auteur qui trouve crédit auprès du public
- tác giả có tín nhiệm đối với công chúng
- Avoir un crédit personnel
- có uy tín cá nhân
- accorder crédit accorder du crédit
- tín nhiệm, tin tưởng, tin
- à crédit
- chịu
- Acheter à crédit
- mua chịu
- Vendre à crédit
- bán chịu
- Avancer quelque chose à crédit
- đưa ra điều gì không chứng cứ
- avoir crédit en banque
- có tiền gửi ngân hàng
- avoir (trouver) crédit
- có chỗ vay
- crédit municipal
- (từ cũ, nghĩa cũ) sở cầm đồ, hiệu vạn bảo
- donner crédit à
- làm cho người ta tin
- être en crédit
- có uy tín, có thế lực
- faire crédit à quelqu'un
- cho ai có thời gian thử thách
- lettre de crédit
- thư tín dụng
- mettre qqn en crédit
- gây uy tín cho, làm cho người ta tin (ai)
- prendre à crédit un pain dans la fournée
- (thông tục) ăn nằm trước khi cưới; có chửa trước khi cưới
- prêter son crédit
- bảo đảm cho
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ