-
Danh từ giống cái
(vật lý, toán) gia tốc
- Accélération centrifuge
- gia tốc ly tâm
- Accélération centripète
- gia tốc hướng tâm
- Accélération tangentielle [[]]
- gia tốc tiếp tuyến
- Accélération de translation
- gia tốc tịnh tiến
- Accélération de la gravité
- gia tốc trọng trường
- Accélération uniforme
- gia tốc đều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ