• Danh từ giống cái

    Sự tăng nhanh, sự gia tốc
    Accélération des travaux de terrassement
    sự tăng nhanh công trình đào đắp
    (vật lý, toán) gia tốc
    Accélération centrifuge
    gia tốc ly tâm
    Accélération centripète
    gia tốc hướng tâm
    Accélération tangentielle [[]]
    gia tốc tiếp tuyến
    Accélération de translation
    gia tốc tịnh tiến
    Accélération de la gravité
    gia tốc trọng trường
    Accélération uniforme
    gia tốc đều

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X