• Tính từ

    Hiện tại
    Les moeurs actuelles
    phong tục hiện tại
    L'actuel président de la République opposé à ex-président de la République
    đương kim tổng thống (trái với "cựu tổng thống" )
    l'actuelle
    Constantinople, hay Istanbul hiện nay
    A l'heure actuelle
    hiện nay
    Thời sự
    Un problème toujours actuel
    một vấn đề vẫn thời sự
    (triết học) thành hành động; thực tế
    Péché actuel opposé à Péché originel
    tội cá nhân (trái với "nguyên tội tổ tông" )
    Phản nghĩa Potentiel, virtuel. Ancien. Passé, démodé, obsolète, périmé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X