-
Tính từ
Hiện tại
- Les moeurs actuelles
- phong tục hiện tại
- L'actuel président de la République opposé à ex-président de la République
- đương kim tổng thống (trái với "cựu tổng thống" )
- l'actuelle
- Constantinople, hay Istanbul hiện nay
- A l'heure actuelle
- hiện nay
Phản nghĩa Potentiel, virtuel. Ancien. Passé, démodé, obsolète, périmé
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ